Chi tiết cấu tạo bên trong của bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A
Bơm lùa trục đứng ISG100-250A và IRG100-250A được thiết kế theo chuẩn bơm ly tâm hiện đại, trong đó các bộ phận bên trong được bố trí dọc theo trục đứng để tối ưu hiệu suất thủy lực, giảm rung và tiết kiệm không gian lắp đặt. Cấu tạo bên trong gồm nhiều chi tiết liên kết chính xác, đảm bảo bơm vận hành ổn định trong điều kiện liên tục.
1. Trục bơm (Pump Shaft)
Trục bơm là chi tiết truyền động trung tâm, nối trực tiếp với trục động cơ. Trục được gia công bằng thép không gỉ hoặc thép hợp kim có khả năng chịu lực xoắn, lực dọc trục và chống ăn mòn. Trục quay đồng tâm giữ cho toàn bộ hệ thống làm việc êm, hạn chế rung và giảm hao mòn bạc đạn.
2. Cánh bơm ly tâm (Impeller)
Cánh bơm là bộ phận quan trọng nhất trong buồng bơm. Với nhiều cánh cong hướng ra ngoài, cánh tạo lực ly tâm mạnh để hút nước vào tâm và đẩy ra mép ngoài. Cánh thường làm bằng gang đúc, inox hoặc hợp kim chịu mài mòn. Đối với model ISG100-250A và IRG100-250A, cánh được cân bằng động chính xác để giảm rung khi vận hành ở tốc độ cao.
3. Buồng bơm – Volute (Vỏ xoắn ốc)
Bên trong vỏ bơm là buồng xoắn ốc bao quanh cánh bơm. Buồng này thu gom nước từ mép cánh, chuyển đổi động năng thành áp năng, giúp tăng cột áp. Hình dạng xoắn ốc của buồng bơm giúp dòng nước thoát ra cửa đẩy êm, ít xoáy và giảm tổn thất thủy lực.
4. Khoang hút và ống dẫn hướng
Khoang hút nằm tại tâm cánh, là đường dẫn nước vào buồng bơm. Để giảm hiện tượng xâm thực, khoang hút được thiết kế mở rộng và hướng dòng chảy thẳng trục, giúp nước đi vào đều và giảm lẫn khí. Các gờ dẫn hướng bên trong giúp dòng chảy ổn định, không xoáy ngược.
5. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
Phớt cơ khí nằm tại vị trí trục xuyên qua thân bơm, đảm bảo độ kín tuyệt đối. Phớt gồm hai bề mặt ma sát: vòng tĩnh và vòng động. Chất liệu thường là carbon–ceramic, silicon carbide hoặc hợp kim đặc biệt để chịu nhiệt, chịu áp và chống ăn mòn. Đây là bộ phận ngăn nước rò ra ngoài và bảo vệ động cơ.
6. Buồng kín trục (Seal Chamber)
Bao quanh phớt cơ khí là buồng kín trục, nơi nước lưu thông một phần để làm mát và bôi trơn bề mặt phớt. Khoang này giúp giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ phớt và giữ môi trường kín cho trục quay.
7. Bạc đạn và ổ đỡ (Bearings & Support)
Trong cấu trúc trục đứng, bạc đạn đóng vai trò giữ trục quay đồng tâm. Các ổ đỡ chịu lực hướng trục và lực hướng tâm, giúp trục không lệch trong quá trình vận hành. Nhờ hệ thống ổ đỡ chất lượng cao, bơm hoạt động êm, bền và ít rung.
8. Ống dẫn nước làm mát trục và phớt
Một số phiên bản có bổ sung ống dẫn nước làm mát nhỏ dẫn nước từ buồng áp vào vùng phớt để giảm nhiệt độ khi bơm chạy liên tục. Chi tiết này đặc biệt hữu ích trong môi trường nước nóng hoặc trong hệ thống tuần hoàn công nghiệp.
9. Gioăng làm kín và mặt bích nội bộ
Bên trong thân bơm có nhiều gioăng làm kín bằng cao su EPDM, NBR hoặc Viton, giúp đảm bảo không rò rỉ và giữ áp lực trong buồng bơm. Các mặt bích bên trong được gia công phẳng để ghép kín hoàn toàn giữa thân bơm và buồng xoắn.
10. Trụ đỡ vỏ bơm và chân bệ liền khối
Khung đỡ bên trong giúp giữ vị trí các bộ phận sao cho trục, cánh và phớt luôn nằm đúng tâm. Chân bệ liền khối gắn thẳng với vỏ bơm tạo sự ổn định, giảm rung truyền xuống nền.
11. Kênh thoát khí và lỗ xả cặn
Trong một số thiết kế, bên trong có thêm lỗ thoát khí ở điểm cao nhất và lỗ xả cặn ở đáy buồng. Điều này giúp loại bỏ khí tích tụ và cặn mịn, cải thiện hiệu suất thủy lực và bảo vệ cánh bơm.

Điện áp và tần số là hai thông số quan trọng quyết định hiệu suất, độ bền và độ ổn định của bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A. Các model này đều sử dụng động cơ cảm ứng 3 pha, nên mọi thay đổi về điện áp (Voltage) và tần số (Frequency) đều tác động trực tiếp đến tốc độ quay, mô-men, áp lực và lưu lượng bơm. Việc hiểu rõ ảnh hưởng của hai yếu tố này giúp vận hành bơm an toàn, tránh hiện tượng quá tải, nóng máy, rung mạnh và giảm tuổi thọ phớt – vòng bi.
Tốc độ quay của động cơ được xác định theo công thức:
n = 60 × f / p
Trong đó:
f: tần số lưới điện (Hz)
p: số đôi cực từ của động cơ
Nghĩa là tần số càng cao → tốc độ quay càng lớn.
Ví dụ:
50Hz → động cơ quay khoảng 2900 vòng/phút
60Hz → động cơ quay khoảng 3500 vòng/phút
Theo định luật bơm ly tâm (Affinity Laws):
Lưu lượng Q ∝ tốc độ n
Cột áp H ∝ n²
Công suất P ∝ n³
Điều này có nghĩa:
Tăng tần số 10% → lưu lượng tăng 10%, cột áp tăng 21%, công suất tăng 33%
Giảm tần số → bơm yếu, không đạt cột áp thiết kế
ISG100-250A và IRG100-250A chạy đúng ở 50 Hz
Nếu chạy ở 60 Hz, bơm sẽ:
Tăng tốc mạnh
Tăng áp suất nước
Tăng tải động cơ rất lớn
Gây nóng motor và cháy phớt nếu không kiểm soát
Khi điện áp giảm:
Mô-men khởi động giảm
Motor nóng nhanh
Tăng dòng điện để bù
Bơm chạy yếu, không đủ áp
Dẫn đến cavitation (xâm thực) nếu bơm không hút đủ nước
Điện áp thấp kéo dài có thể gây:
Cháy cuộn dây
Cháy phớt cơ khí
Hỏng vòng bi do nhiệt tích tụ
Tăng dòng từ hóa
Motor kêu, rung mạnh
Một số thiết bị bảo vệ có thể ngắt do quá áp
Điện áp danh định: 380V – 400V / 3 pha / 50Hz
Biên độ cho phép: ±5%
Ngoài mức này, bơm có thể vận hành không ổn định.
Khi motor bị quá tải:
Nhiệt lan đến trục
Trục giãn nở nhiệt → lệch trục
Phớt cơ khí bị mài mòn nhanh
Dầu mỡ vòng bi bị oxi hóa
Tăng rung động hệ trục
Đặc biệt với IRG100-250A (nước nóng), sai số điện áp/tần số càng nguy hiểm vì phớt chịu nhiệt sẵn đã làm việc gần giới hạn.
Tần số dao động gây thay đổi tốc độ quay liên tục
Vòng bi chịu lực bất thường
Lâu dài gây nứt, rỗ raceway
VFD giúp:
Điều chỉnh tần số trơn tru
Giảm xung dòng khởi động
Tiết kiệm điện
Giữ lưu lượng – áp ổn định
Tần số dưới 30 Hz → mô-men của motor giảm mạnh
Tần số cao >50 Hz → bơm vượt quá dải thiết kế
Không đặt VFD chạy liên tục 60 Hz cho ISG100-250A hoặc IRG100-250A nếu không có tính toán cơ khí và điện
Bơm rung mạnh hơn bình thường
Nước ra yếu – áp tụt
Động cơ nóng nhanh
Phớt cơ khí rò nhẹ
Dòng điện tăng cao bất thường
Bơm chạy ồn
Bảo vệ nhiệt của motor nhảy
Nếu có các hiện tượng này, cần kiểm tra ngay nguồn điện.
Giữ điện áp trong khoảng 380–400V
Tần số phải ổn định 50 Hz
Kiểm tra định kỳ hệ thống điện mỗi 3–6 tháng
Không bật/tắt bơm liên tục gây sốc điện
Giới hạn tần số max: 50–52 Hz
Giới hạn tần số min: 35–40 Hz
Cài ramp tăng tốc chậm để tránh sốc phớt
Dùng cuộn kháng đầu vào nếu lưới điện nhiễu
Ảnh hưởng của điện áp và tần số đến nguyên lý vận hành bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A rất rõ rệt và quyết định hiệu quả làm việc của bơm.
Tần số ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quay, lưu lượng và cột áp.
Điện áp quyết định mô-men, khả năng khởi động và mức độ nóng của motor.
Sai lệch hai thông số này có thể làm bơm rung, cavitation, nóng motor, cháy phớt, hỏng vòng bi và giảm tuổi thọ toàn bộ hệ thống.
Vì vậy, cần đảm bảo bơm vận hành đúng 380V – 50Hz hoặc sử dụng biến tần được cài đặt hợp lý để đảm bảo an toàn, tiết kiệm điện và độ bền lâu dài.














https://vietnhat.company/bao-gia-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250a-day-cao-70m.html
Máy bơm lùa trục đứng, inline trục đứng ISG100-250A, IRG100-250A 30kw, 93.5m3, 70m
Liên hệ