Vai trò của bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
Bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với lưu lượng 4.53 L/s là một thiết bị bơm công suất vừa phải, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định và hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu lưu lượng nước hoặc chất lỏng ở mức trung bình. Đặc điểm nổi bật của bơm này bao gồm thiết kế trục ngang và khả năng vận hành liên tục.
2. Vai Trò trong Các Hệ Thống Cấp Nước
- Cấp Nước cho Tòa Nhà và Khu Công Nghiệp: Bơm SLW-ISW40-250-I thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp, nơi cần duy trì áp lực và lưu lượng nước ổn định. Với lưu lượng 4.53 L/s, bơm này có thể đáp ứng nhu cầu nước cho nhiều điểm tiêu thụ trong hệ thống.
- Hệ Thống Cung Cấp Nước Sinh Hoạt: Trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, bơm cung cấp lưu lượng nước cần thiết cho các khu vực dân cư, đảm bảo cung cấp đủ nước cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
3. Vai Trò trong Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy
- Cung Cấp Áp Suất và Lưu Lượng: Bơm này có thể được sử dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy để cung cấp áp suất và lưu lượng nước cần thiết cho các thiết bị chữa cháy như vòi chữa cháy và hệ thống sprinkler. Đảm bảo rằng bơm có đủ công suất để đáp ứng yêu cầu của hệ thống chữa cháy là rất quan trọng để bảo vệ tài sản và an toàn.
4. Vai Trò trong Hệ Thống Làm Mát và Điều Hòa Không Khí
- Làm Mát Hệ Thống: Bơm SLW-ISW40-250-I có thể được sử dụng trong các hệ thống làm mát công nghiệp, nơi cần cung cấp lưu lượng nước ổn định để làm mát thiết bị và máy móc.
- Điều Hòa Không Khí: Trong các hệ thống điều hòa không khí, bơm này giúp duy trì lưu lượng nước trong hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống điều hòa không khí.
5. Ứng Dụng Trong Xử Lý Nước
- Xử Lý Nước Thải: Bơm có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để vận chuyển nước thải hoặc chất lỏng từ các bể chứa hoặc các khu vực khác đến các thiết bị xử lý. Điều này giúp đảm bảo quy trình xử lý diễn ra hiệu quả và liên tục.
- Cấp Nước Để Xử Lý: Trong các nhà máy và cơ sở công nghiệp, bơm có thể cung cấp nước cho các quy trình sản xuất hoặc xử lý.
6. Lợi Ích Của Bơm SLW-ISW40-250-I
- Hiệu Suất Cao: Bơm có khả năng cung cấp lưu lượng nước ổn định 4.53 L/s, đáp ứng nhu cầu của nhiều hệ thống khác nhau.
- Thiết Kế Bền Bỉ: Với thiết kế trục ngang, bơm SLW-ISW40-250-I dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời giảm thiểu độ rung và tiếng ồn.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Được thiết kế để hoạt động hiệu quả, bơm giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
7. Bảo Trì và Đảm Bảo Chất Lượng
Để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả trong thời gian dài, cần thực hiện bảo trì định kỳ, bao gồm kiểm tra các bộ phận chính như cánh bơm, trục, và các cơ cấu truyền động. Việc bảo trì đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ của bơm và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với lưu lượng 4.53 L/s đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại, bao gồm cấp nước, phòng cháy chữa cháy, làm mát, điều hòa không khí và xử lý nước. Với hiệu suất cao, thiết kế bền bỉ, và khả năng dễ dàng lắp đặt và bảo trì, bơm này giúp đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các hệ thống
Quy trình bảo trì bảo dưỡng bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
Quy trình bảo trì và bảo dưỡng cho bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với công suất 4.53 L/s bao gồm nhiều bước quan trọng nhằm đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này:
1. Chuẩn Bị
a. Tắt Nguồn Cung Cấp Điện
- Bước: Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc bảo trì nào, luôn đảm bảo rằng nguồn cung cấp điện đến bơm đã được tắt để tránh nguy cơ điện giật.
- Hành động: Đóng cầu dao hoặc ngắt nguồn điện và kiểm tra lại bằng thiết bị đo điện.
b. Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Liệu
- Dụng cụ cần thiết: Cờ lê, tuốc nơ vít, dụng cụ kiểm tra áp suất, thiết bị đo nhiệt độ, dầu bôi trơn, phụ tùng thay thế.
- Vật liệu: Gioăng mới, vòng bi, dầu bôi trơn phù hợp, chất tẩy rửa nếu cần.
2. Kiểm Tra và Vệ Sinh Bơm
a. Kiểm Tra Tổng Quan
- Bước: Kiểm tra tình trạng bên ngoài của bơm và hệ thống ống dẫn.
- Hành động: Tìm kiếm dấu hiệu rò rỉ, vết nứt, hoặc bất kỳ hư hỏng nào có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất.
b. Vệ Sinh Bề Mặt
- Bước: Lau chùi bề mặt bơm để loại bỏ bụi bẩn và các chất lạ.
- Hành động: Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp và khăn mềm để làm sạch các bộ phận bên ngoài của bơm.
3. Kiểm Tra Các Bộ Phận Cơ Khí
a. Kiểm Tra Cánh Quạt
- Bước: Kiểm tra cánh quạt (bánh công tác) để đảm bảo không có sự mài mòn hoặc hư hỏng.
- Hành động: Nếu cánh quạt bị mòn hoặc bị hỏng, thay thế bằng cánh quạt mới.
b. Kiểm Tra Vòng Bi
- Bước: Kiểm tra vòng bi để phát hiện dấu hiệu của mài mòn hoặc tiếng ồn bất thường.
- Hành động: Nếu vòng bi có dấu hiệu hỏng hóc, thay thế vòng bi mới và đảm bảo chúng được bôi trơn đúng cách.
c. Kiểm Tra Gioăng và Vòng Đệm
- Bước: Kiểm tra các gioăng và vòng đệm để đảm bảo chúng không bị hỏng hoặc rò rỉ.
- Hành động: Thay thế gioăng và vòng đệm nếu chúng bị mòn hoặc hỏng.
4. Bảo Dưỡng Động Cơ
a. Kiểm Tra Động Cơ
- Bước: Kiểm tra tình trạng của động cơ, bao gồm các dây điện, kết nối, và vỏ động cơ.
- Hành động: Đảm bảo tất cả các kết nối điện được siết chặt và không có dấu hiệu bị hỏng hoặc mòn.
b. Kiểm Tra và Bôi Trơn
- Bước: Kiểm tra các điểm bôi trơn của động cơ và các bộ phận chuyển động.
- Hành động: Bôi trơn các điểm cần thiết theo khuyến cáo của nhà sản xuất để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ động cơ.
5. Kiểm Tra và Điều Chỉnh Hiệu Suất
a. Kiểm Tra Áp Suất và Lưu Lượng
- Bước: Sử dụng thiết bị đo áp suất và lưu lượng để kiểm tra hiệu suất hoạt động của bơm.
- Hành động: So sánh các chỉ số đo được với thông số kỹ thuật của bơm và điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
b. Kiểm Tra Nhiệt Độ
- Bước: Kiểm tra nhiệt độ hoạt động của bơm và động cơ.
- Hành động: Đảm bảo nhiệt độ không vượt quá mức tối đa cho phép. Nếu nhiệt độ cao, kiểm tra nguyên nhân và khắc phục.
6. Kiểm Tra Hệ Thống Ống Dẫn và Kết Nối
a. Kiểm Tra Rò Rỉ
- Bước: Kiểm tra hệ thống ống dẫn và kết nối để phát hiện dấu hiệu rò rỉ.
- Hành động: Siết chặt các kết nối hoặc thay thế các ống dẫn bị hỏng.
b. Kiểm Tra Khả Năng Dòng Chảy
- Bước: Đảm bảo rằng không có tắc nghẽn hoặc cản trở trong hệ thống ống dẫn.
- Hành động: Vệ sinh hoặc thông tắc nếu cần.
7. Lắp Đặt và Chạy Thử
a. Lắp Đặt Lại Bơm
- Bước: Lắp lại tất cả các bộ phận của bơm sau khi bảo trì.
- Hành động: Đảm bảo rằng tất cả các ốc vít, bu lông và gioăng được lắp đặt đúng cách.
b. Chạy Thử
- Bước: Khởi động bơm và kiểm tra hoạt động.
- Hành động: Quan sát bơm trong thời gian chạy thử để đảm bảo không có dấu hiệu bất thường như rung động, tiếng ồn, hoặc rò rỉ.
8. Ghi Chép và Báo Cáo
a. Ghi Chép Hồ Sơ Bảo Dưỡng
- Bước: Ghi chép chi tiết về các công việc bảo trì và bảo dưỡng đã thực hiện.
- Hành động: Bao gồm ngày bảo trì, các vấn đề phát hiện, và các hành động đã thực hiện.
b. Báo Cáo
- Bước: Báo cáo cho các bên liên quan về tình trạng của bơm và bất kỳ vấn đề nào đã được phát hiện và khắc phục.
- Hành động: Đề xuất các biện pháp cần thiết nếu có vấn đề lớn cần xử lý.
Quy trình bảo trì và bảo dưỡng bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với công suất 4.53 L/s bao gồm việc kiểm tra và vệ sinh bơm, bảo trì các bộ phận cơ khí, bảo dưỡng động cơ, kiểm tra hiệu suất và hệ thống ống dẫn, và thực hiện lắp đặt và chạy thử. Đảm bảo thực hiện quy trình này định kỳ để giữ cho bơm hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I công suất 4.53 L/s
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw40250i-dong-co-11-kw-luu-luong-max-163-m3h.html